Email: vpdb@uit.edu.vn
Điện thoại: ĐT: (028) 372 52002 - Ext: 155
Gửi thư về:
VĂN PHÒNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT
Phòng E2.1, Tòa nhà E
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM
Khu phố 6, P.Linh Trung, Tp.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP |
||||||
STT |
Lớp SH |
Khoa |
MSCB |
Học vị |
Họ tên CVHT |
|
1 |
ATBC2023 |
MMT&TT |
80154 |
ThS |
Tô Nguyễn Nhật Quang |
|
2 |
ATCL2019.1 |
MMT&TT |
80407 |
ThS |
Đỗ Thị Hương Lan |
|
3 |
ATCL2019.2 |
MMT&TT |
80407 |
ThS |
Đỗ Thị Hương Lan |
|
4 |
ATCL2020 |
MMT&TT |
80377 |
ThS |
Trần Tuấn Dũng |
|
5 |
ATCL2021 |
MMT&TT |
80365 |
ThS |
Thái Huy Tân |
|
6 |
ATTN2019 |
MMT&TT |
80254 |
TS |
Lê Kim Hùng |
|
7 |
ATTN2020 |
MMT&TT |
80458 |
TS |
Nguyễn Ngọc Tự |
|
8 |
ATTN2021 |
MMT&TT |
80310 |
TS |
Phạm Văn Hậu |
|
9 |
ATTN2022 |
MMT&TT |
80290 |
ThS |
Trần Thị Dung |
|
10 |
ATTN2023 |
MMT&TT |
80407 |
ThS |
Đỗ Thị Hương Lan |
|
11 |
CNCL2019.1 |
KTTT |
80178 |
TS |
Nguyễn Tất Bảo Thiện |
|
12 |
CNCL2019.2 |
KTTT |
80178 |
TS |
Nguyễn Tất Bảo Thiện |
|
13 |
CNCL2019.3 |
KTTT |
80178 |
TS |
Nguyễn Tất Bảo Thiện |
|
14 |
CNCL2020.1 |
KTTT |
80461 |
ThS |
Tô Quốc Huy |
|
15 |
CNCL2020.1 |
KTTT |
80515 |
ĐH |
Phạm Nguyễn Phúc Toàn |
|
16 |
CNCL2020.2 |
KTTT |
80461 |
ThS |
Tô Quốc Huy |
|
17 |
CNCL2020.2 |
KTTT |
80515 |
ĐH |
Phạm Nguyễn Phúc Toàn |
|
18 |
CNCL2021.1 |
KTTT |
80473 |
ThS |
Huỳnh Văn Tín |
|
19 |
CNCL2021.2 |
KTTT |
80473 |
ThS |
Huỳnh Văn Tín |
|
20 |
CNNB2022.1 |
KTTT |
80495 |
ĐH |
Phạm Nhật Duy |
|
21 |
CNNB2022.2 |
KTTT |
80495 |
ĐH |
Phạm Nhật Duy |
|
22 |
CNNB2023.1 |
KTTT |
80278 |
ThS |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
23 |
CNNB2023.2 |
KTTT |
80278 |
ThS |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
24 |
CNTT0001 |
KTTT |
80266 |
ThS |
Võ Tấn Khoa |
|
25 |
CTTT2019.1 |
HTTT |
80131 |
TS |
Cao Thị Nhạn |
|
26 |
CTTT2019.2 |
HTTT |
80131 |
TS |
Cao Thị Nhạn |
|
27 |
CTTT2020 |
HTTT |
80160 |
ThS |
Vũ Minh Sang |
|
28 |
CTTT2021 |
HTTT |
80195 |
ThS |
Trương Thu Thủy |
|
29 |
CTTT2021 |
HTTT |
80064 |
ThS |
Mai Xuân Hùng |
|
30 |
CTTT2022 |
HTTT |
80104 |
ThS |
Dương Phi Long |
|
31 |
CTTT2023 |
HTTT |
80104 |
ThS |
Dương Phi Long |
|
32 |
HTCL2019.1 |
HTTT |
80143 |
ThS |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
|
33 |
HTCL2019.2 |
HTTT |
80143 |
ThS |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
|
34 |
HTCL2020 |
HTTT |
80142 |
ThS |
Đỗ Thị Minh Phụng |
|
35 |
HTCL2021 |
HTTT |
80142 |
ThS |
Đỗ Thị Minh Phụng |
|
36 |
HTTT0001 |
HTTT |
80143 |
ThS |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
|
37 |
HTTT2022.1 |
HTTT |
80501 |
ThS |
Nguyễn Quốc Việt |
|
38 |
HTTT2022.1 |
HTTT |
80203 |
ThS |
Thái Bảo Trân |
|
39 |
KHBC2022 |
KHMT |
80023 |
ThS |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
40 |
KHBC2023 |
KHMT |
80023 |
ThS |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
41 |
KHCL2020.1 |
KHMT |
80070 |
ThS |
Huỳnh Thị Thanh Thương |
|
42 |
KHCL2020.2 |
KHMT |
80070 |
ThS |
Huỳnh Thị Thanh Thương |
|
43 |
KHCL2021.1 |
KHMT |
80226 |
ThS |
Nguyễn Bích Vân |
|
44 |
KHCL2021.2 |
KHMT |
80226 |
ThS |
Nguyễn Bích Vân |
|
45 |
KHDL2019 |
KTTT |
80275 |
ThS |
Tạ Thu Thủy |
|
46 |
KHDL2019 |
KTTT |
80275 |
ThS |
Tạ Thu Thủy |
|
47 |
KHMT0001 |
KHMT |
80029 |
TS |
Mai Tiến Dũng |
|
48 |
KHTN2020 |
KHMT |
80435 |
TS |
Lương Ngọc Hoàng |
|
49 |
KHTN2021 |
KHMT |
80382 |
ThS |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
50 |
KHTN2022 |
KHMT |
80382 |
ThS |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
51 |
KHTN2023 |
KHMT |
80001 |
ThS |
Phạm Nguyễn Trường An |
|
52 |
KTMT0001 |
KTMT |
80447 |
TS |
Đoàn Duy |
|
53 |
KTPM0001 |
CNPM |
80464 |
KS |
Quan Chí Khánh An |
|
54 |
KTPM0001 |
CNPM |
80558 |
ĐH |
Nguyễn Ngọc Quí |
|
55 |
KTPM2019 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
56 |
KTPM2019 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
57 |
MMCL2019.1 |
MMT&TT |
80117 |
ThS |
Trần Hồng Nghi |
|
58 |
MMCL2019.2 |
MMT&TT |
80117 |
ThS |
Trần Hồng Nghi |
|
59 |
MMCL2020 |
MMT&TT |
80451 |
ThS |
Nguyễn Khánh Thuật |
|
60 |
MMCL2021 |
MMT&TT |
80442 |
ThS |
Lê Minh Khánh Hội |
|
61 |
MMTT0001 |
MMT&TT |
80154 |
ThS |
Tô Nguyễn Nhật Quang |
|
62 |
MMTT2019 |
MMT&TT |
80406 |
ThS |
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt |
|
63 |
MMTT2019 |
MMT&TT |
80406 |
ThS |
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt |
|
64 |
MMTT2021 |
MMT&TT |
80442 |
ThS |
Lê Minh Khánh Hội |
|
65 |
MMTT2021 |
MMT&TT |
80500 |
KS |
Trần Văn Như Ý |
|
66 |
MMTT2021 |
MMT&TT |
80500 |
KS |
Trần Văn Như Ý |
|
67 |
MTCL2019.1 |
KTMT |
80022 |
ThS |
Hồ Ngọc Diễm |
|
68 |
MTCL2019.1 |
KTMT |
80022 |
ThS |
Hồ Ngọc Diễm |
|
69 |
MTCL2019.2 |
KTMT |
80466 |
TS |
Phạm Quốc Hùng |
|
70 |
MTCL2019.3 |
KTMT |
80466 |
TS |
Phạm Quốc Hùng |
|
71 |
MTCL2020.1 |
KTMT |
80350 |
ThS |
Ngô Hiếu Trường |
|
72 |
MTCL2020.1 |
KTMT |
80350 |
ThS |
Ngô Hiếu Trường |
|
73 |
MTCL2020.2 |
KTMT |
80350 |
ThS |
Ngô Hiếu Trường |
|
74 |
MTCL2020.2 |
KTMT |
80350 |
ThS |
Ngô Hiếu Trường |
|
75 |
MTCL2021 |
KTMT |
80499 |
KS |
Thân Thế Tùng |
|
76 |
PMCL2019.1 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
77 |
PMCL2019.1 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
78 |
PMCL2019.2 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
79 |
PMCL2019.2 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
80 |
PMCL2019.3 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
81 |
PMCL2019.3 |
CNPM |
80031 |
ThS |
Trần Anh Dũng |
|
82 |
PMCL2020.1 |
CNPM |
80006 |
ThS |
Huỳnh Tuấn Anh |
|
83 |
PMCL2020.2 |
CNPM |
80056 |
ThS |
Nguyễn Công Hoan |
|
84 |
PMCL2021.1 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
85 |
PMCL2021.2 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
86 |
TMCL2019.1 |
HTTT |
80352 |
ThS |
Trình Trọng Tín |
|
87 |
TMCL2019.1 |
HTTT |
80352 |
ThS |
Trình Trọng Tín |
|
88 |
TMCL2019.2 |
HTTT |
80352 |
ThS |
Trình Trọng Tín |
|
89 |
TMCL2020 |
HTTT |
80302 |
ThS |
Huỳnh Đức Huy |
|
90 |
TMCL2021 |
HTTT |
80482 |
ThS |
Nguyễn Minh Hằng |