1. TỔNG QUAN
Chương trình học: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế giữa Trường Đại học Công nghệ Thông tin (UIT) và Trường Đại học Newcastle – Liên bang Úc.
Tên khoá học: Kỹ thuật Máy tính (Kỹ thuật hệ thống máy tính - Bachelor of Computer Systems Engineering (Honours))
Trường cấp bằng: Trường Đại học Newcastle, Úc – bằng đại học chính quy có giá trị quốc tế.
Thời gian khóa học: 4 năm (theo mô hình 2+2: 2 năm đầu tại UIT, 2 năm cuối tại Úc).
Giảng viên:
- Đội ngũ giảng viên gồm giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ của UIT và giảng viên Đại học Newcastle hoặc được công nhận bởi Newcastle.
- Giảng dạy bằng tiếng Anh, có kinh nghiệm trong các chương trình liên kết quốc tế và đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định từ cả hai trường.
Ngôn ngữ đào tạo: 100% tiếng Anh trong giảng dạy, kiểm tra, luận văn, nghiên cứu và tài liệu học tập.
Xét tốt nghiệp: Do Đại học Newcastle xét duyệt kết quả học tập và quyết định việc cấp bằng.
Bằng tốt nghiệp:
- Bachelor of Computer Systems Engineering (Honours) – cấp bởi Đại học Newcastle
- Được công nhận bởi Bộ GD&ĐT Việt Nam, có giá trị toàn cầu, đủ điều kiện học tiếp Thạc sĩ, Tiến sĩ trong và ngoài nước.
2. KỸ THUẬT MÁY TÍNH – Bachelor of Computer Systems Engineering (Honours)
Chương trình đào tạo Cử nhân Kỹ thuật Máy tính (Kỹ thuật hệ thống máy tính - Bachelor of Computer Systems Engineering (Honours)) do trường Đại học Công nghệ Thông tin và trường Đại học Newcastle – top 200 đại học hàng đầu thế giới (QS & THE Rankings 2023) thống nhất xây dựng. Chương trình chuyên sâu về thiết kế, tích hợp phần cứng – phần mềm, hệ thống nhúng, tự động hóa, điều khiển, AI và IoT.
Sinh viên sẽ học 2 năm đầu tại UIT và 2 năm cuối tại các cơ sở của Đại học Newcastle (Úc) với chương trình được công nhận tương đương.
Các môn học được thiết kế thực tiễn, hiện đại và mang tính quốc tế cao, tập trung phát triển kỹ năng chuyên môn ngay từ năm đầu tiên.
Chương trình dành cho: Học sinh mong muốn sở hữu bằng đại học quốc tế, thông thạo tiếng Anh và sẵn sàng cho các vị trí kỹ sư toàn cầu.
3. CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc ở các vị trí:
- Kỹ sư công nghệ
Làm việc tại các công ty CNTT, tự động hóa, thiết kế phần cứng – phần mềm, hệ thống nhúng, vi mạch... - Phát triển quốc tế
Làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia hoặc các doanh nghiệp FDI. - Khởi nghiệp công nghệ
Ứng dụng kỹ thuật và công nghệ để phát triển sản phẩm, startup trong lĩnh vực AI, Robotics, IoT, embedded systems… - Nghiên cứu – Học tiếp sau đại học
Theo học Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Úc hoặc các trường đại học quốc tế khác.
4. CHƯƠNG TRÌNH HỌC DỰ KIẾN (Từ khóa 2025)
GIAI ĐOẠN 1 (TẠI UIT – 2 NĂM)
STT |
Môn học theo CTĐT ngành Kỹ thuật máy tính tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
|||
Mã môn học |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Số tín chỉ |
|
1 |
CE121 |
Lý thuyết mạch điện |
Engineering Circuit Analysis |
4 |
2 |
PH002 |
Nhập môn mạch số |
Introduction to Digital Circuits |
4 |
3 |
IT001 |
Nhập môn lập trình |
Introduction to Programming |
4 |
4 |
CE005 |
Giới thiệu ngành KTMT |
Introduction to Computer Engineering |
1 |
5 |
MA006 |
Giải tích |
Mathematical Analysis |
4 |
6 |
MA003 |
Đại số tuyến tính |
Linear Algebra |
4 |
7 |
IT002 |
Lập trình hướng đối tượng |
Object Oriented Programming |
4 |
8 |
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Data Structures and Algorithms |
4 |
9 |
CE124 |
Các thiết bị và mạch điện tử |
Electronic Devices and Circuits |
4 |
10 |
CE103 |
Vi xử lý – Vi điều khiển |
Microprocessor and Microcontroller |
4 |
11 |
MA005 |
Xác suất thống kê |
Probability Statistics |
3 |
12 |
IT006 |
Kiến trúc máy tính |
Computer Architecture |
3 |
13 |
CE119 |
Thực hành kiến trúc máy tính |
Computer Architecture Lab |
1 |
14 |
CE118 |
Thiết kế luận lý số |
Digital Logic Design |
4 |
15 |
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
Discrete Structure |
4 |
16 |
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
Introduction to Database |
4 |
17 |
IT007 |
Hệ điều hành |
Operating Systems |
4 |
18 |
SS004 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
Professional Skills |
2 |
|
Tổng số tín chỉ tích lũy của giai đoạn 1: |
62 |
Tổng: 62 tín chỉ (UIT) ~ 160 tín chỉ (Newcastle quy đổi)
GIAI ĐOẠN 2 (TẠI NEWCASTLE – 2 NĂM)
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
|
1 |
ENGG3500 |
Managing Engineering Projects |
10 |
2 |
ELEC3730 |
Digital and Computer Electronics 2 |
10 |
3 |
Elective |
Free Elective course |
10 |
4 |
Directed 1 |
Major Elective course 1 |
10 |
5 |
PHYS1220 |
Advanced Physics II |
10 |
6 |
SENG2250 |
System and Network Security |
10 |
7 |
ELEC2430 |
Circuits and Signals |
10 |
8 |
ELEC3500 |
Telecommunication Networks |
10 |
9 |
ELEC4840A |
Final Year Engineering Project Part A |
10 |
10 |
COMP3500 |
Security Attacks: Analysis and Mitigation Strategies |
10 |
11 |
ENGG3000 |
Engineering Work Integrated Learning |
10 |
12 |
Directed 2 |
Major Elective course 2 |
10 |
13 |
ELEC4840B |
Final Year Engineering Project Part B |
20 |
14 |
ELEC3240 |
Analog Electronics |
10 |
15 |
ELEC3540 |
Analog and Digital Communications |
10 |
Tổng: 160 tín chỉ