Email: vpdb@uit.edu.vn
Điện thoại: ĐT: (028) 372 52002 - Ext: 155
Gửi thư về:
VĂN PHÒNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT
Phòng E2.1, Tòa nhà E
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM
Khu phố 6, P.Linh Trung, Tp.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP | |||||
STT | Lớp | Khoa | MSCB | Họ và tên | |
1 | ATCL2019.1 | MMT&TT | 80407 | Đỗ Thị Hương Lan | |
2 | ATCL2019.2 | MMT&TT | 80407 | Đỗ Thị Hương Lan | |
3 | ATCL2020 | MMT&TT | 80377 | Trần Tuấn Dũng | |
4 | ATCL2021 | MMT&TT | 80365 | Thái Huy Tân | |
5 | ATTN2019 | MMT&TT | 80254 | Lê Kim Hùng | |
6 | ATTN2020 | MMT&TT | 80458 | Nguyễn Ngọc Tự | |
7 | ATTN2021 | MMT&TT | 80310 | Phạm Văn Hậu | |
8 | ATTN2022 | MMT&TT | 80290 | Trần Thị Dung | |
9 | CNCL2019.1 | KH & KTTTT | 80178 | Nguyễn Tất Bảo Thiện | |
10 | CNCL2019.2 | KH & KTTTT | 80178 | Nguyễn Tất Bảo Thiện | |
11 | CNCL2019.3 | KH & KTTTT | 80178 | Nguyễn Tất Bảo Thiện | |
12 | CNCL2020.1 | KH & KTTTT | 80461 | Tô Quốc Huy | |
13 | CNCL2020.2 | KH & KTTTT | 80461 | Tô Quốc Huy | |
14 | CNCL2021.1 | KH & KTTTT | 80473 | Huỳnh Văn Tín | |
15 | CNCL2021.2 | KH & KTTTT | 80473 | Huỳnh Văn Tín | |
16 | CNNB2022.1 | KH & KTTTT | 80495 | Phạm Nhật Duy | |
17 | CNNB2022.2 | KH & KTTTT | 80495 | Phạm Nhật Duy | |
18 | CTTT2019.1 | Hệ thống Thông tin | 80131 | Cao Thị Nhạn | |
19 | CTTT2019.2 | Hệ thống Thông tin | 80131 | Cao Thị Nhạn | |
20 | CTTT2020 | Hệ thống Thông tin | 80160 | Vũ Minh Sang | |
21 | CTTT2021 | Hệ thống Thông tin | 80195 | Trương Thu Thủy | |
22 | CTTT2021 | Hệ thống Thông tin | 80064 | Mai Xuân Hùng | |
23 | CTTT2022 | Hệ thống Thông tin | 80104 | Dương Phi Long | |
24 | HTCL2019.1 | Hệ thống Thông tin | 80143 | Nguyễn Thị Kim Phụng | |
25 | HTCL2019.2 | Hệ thống Thông tin | 80143 | Nguyễn Thị Kim Phụng | |
26 | HTCL2020 | Hệ thống Thông tin | 80142 | Đỗ Thị Minh Phụng | |
27 | HTCL2021 | Hệ thống Thông tin | 80142 | Đỗ Thị Minh Phụng | |
28 | KHCL2020.1 | Khoa học Máy tính | 80070 | Huỳnh Thị Thanh Thương | |
29 | KHCL2020.2 | Khoa học Máy tính | 80070 | Huỳnh Thị Thanh Thương | |
30 | KHCL2021.1 | Khoa học Máy tính | 80226 | Nguyễn Bích Vân | |
31 | KHCL2021.2 | Khoa học Máy tính | 80226 | Nguyễn Bích Vân | |
32 | KHDL2020 | Khoa học Máy tính | 80434 | Đỗ Trọng Hợp | |
33 | KHTN2020 | Khoa học Máy tính | 80435 | Lương Ngọc Hoàng | |
34 | KHTN2021 | Khoa học Máy tính | 80382 | Nguyễn Thanh Sơn | |
35 | KHTN2022 | Khoa học Máy tính | 80382 | Nguyễn Thanh Sơn | |
36 | MMCL2019.1 | MMT&TT | 80117 | Trần Hồng Nghi | |
37 | MMCL2019.2 | MMT&TT | 80117 | Trần Hồng Nghi | |
38 | MMCL2020 | MMT&TT | 80451 | Nguyễn Khánh Thuật | |
39 | MMCL2021 | MMT&TT | 80442 | Lê Minh Khánh Hội | |
40 | MTCL2019.1 | Kỹ thuật Máy tính | 80022 | Hồ Ngọc Diễm | |
41 | MTCL2019.1 | Kỹ thuật Máy tính | 80022 | Hồ Ngọc Diễm | |
42 | MTCL2019.2 | Kỹ thuật Máy tính | 80466 | Phạm Quốc Hùng | |
43 | MTCL2019.3 | Kỹ thuật Máy tính | 80466 | Phạm Quốc Hùng | |
44 | MTCL2020.1 | Kỹ thuật Máy tính | 80350 | Ngô Hiếu Trường | |
45 | MTCL2020.1 | Kỹ thuật Máy tính | 80350 | Ngô Hiếu Trường | |
46 | MTCL2020.2 | Kỹ thuật Máy tính | 80350 | Ngô Hiếu Trường | |
47 | MTCL2020.2 | Kỹ thuật Máy tính | 80350 | Ngô Hiếu Trường | |
48 | MTCL2021 | Kỹ thuật Máy tính | 80499 | Thân Thế Tùng | |
49 | PMCL2019.1 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
50 | PMCL2019.1 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
51 | PMCL2019.2 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
52 | PMCL2019.2 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
53 | PMCL2019.3 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
54 | PMCL2019.3 | Công nghệ Phần mềm | 80031 | Trần Anh Dũng | |
55 | PMCL2020.1 | Công nghệ Phần mềm | 80006 | Huỳnh Tuấn Anh | |
56 | PMCL2020.2 | Công nghệ Phần mềm | 80056 | Nguyễn Công Hoan | |
57 | PMCL2021.1 | Công nghệ Phần mềm | 80360 | Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | |
58 | PMCL2021.2 | Công nghệ Phần mềm | 80360 | Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | |
59 | TMCL2019.1 | Hệ thống Thông tin | 80352 | Trình Trọng Tín | |
60 | TMCL2019.1 | Hệ thống Thông tin | 80352 | Trình Trọng Tín | |
61 | TMCL2019.2 | Hệ thống Thông tin | 80352 | Trình Trọng Tín | |
62 | TMCL2020 | Hệ thống Thông tin | 80302 | Huỳnh Đức Huy | |
63 | TMCL2021 | Hệ thống Thông tin | 80482 | Nguyễn Minh Hằng |