Email: vpdb@uit.edu.vn
Điện thoại: ĐT: (028) 372 52002 - Ext: 155
Gửi thư về:
VĂN PHÒNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT
Phòng E2.1, Tòa nhà E
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM
Khu phố 6, P.Linh Trung, Tp.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP |
||||||
STT |
Lớp SH |
Khoa |
CVHT |
Học vị |
Họ tên CVHT |
|
1 |
ATCL2021 |
MMT&TT |
80365 |
ThS |
Thái Huy Tân |
|
2 |
ATTN2021 |
MMT&TT |
80310 |
TS |
Phạm Văn Hậu |
|
3 |
ATTN2022 |
MMT&TT |
80290 |
ThS |
Trần Thị Dung |
|
4 |
ATTN2023 |
MMT&TT |
80407 |
ThS |
Đỗ Thị Hương Lan |
|
5 |
CNCL2021.1 |
KTTT |
80473 |
ThS |
Huỳnh Văn Tín |
|
6 |
CNCL2021.2 |
KTTT |
80473 |
ThS |
Huỳnh Văn Tín |
|
7 |
CNNB2022.1 |
KTTT |
80495 |
TG |
Phạm Nhật Duy |
|
8 |
CNNB2022.2 |
KTTT |
80495 |
TG |
Phạm Nhật Duy |
|
9 |
CNNB2023.1 |
KTTT |
80278 |
ThS |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
10 |
CNNB2023.2 |
KTTT |
80278 |
ThS |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
11 |
CTTT2020 |
HTTT |
80160 |
ThS |
Vũ Minh Sang |
|
12 |
CTTT2021 |
HTTT |
80064 |
ThS |
Mai Xuân Hùng |
|
13 |
CTTT2022 |
HTTT |
80104 |
ThS |
Dương Phi Long |
|
14 |
CTTT2023 |
HTTT |
80104 |
ThS |
Dương Phi Long |
|
15 |
HTCL2021 |
HTTT |
80142 |
GVC |
Đỗ Thị Minh Phụng |
|
16 |
KHBC2022 |
KHMT |
80023 |
ThS |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
17 |
KHBC2023 |
KHMT |
80023 |
ThS |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
18 |
KHCL2021.1 |
KHMT |
80226 |
ThS |
Nguyễn Bích Vân |
|
19 |
KHCL2021.2 |
KHMT |
80226 |
ThS |
Nguyễn Bích Vân |
|
20 |
KHMT2023.4 |
KHMT |
80548 |
TG |
Lê Trần Trọng Khiêm |
|
21 |
KHNT2021 |
KHMT |
80052 |
TS |
Nguyễn Đình Hiển |
|
22 |
KHNT2022 |
KHMT |
80197 |
ThS |
Đỗ Văn Tiến |
|
23 |
KHTN2021 |
KHMT |
80382 |
ThS |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
24 |
MMCL2021 |
MMT&TT |
80254 |
TS |
Lê Kim Hùng |
|
25 |
MTCL2021 |
KTMT |
80499 |
TG |
Thân Thế Tùng |
|
26 |
PMCL2021.1 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
27 |
PMCL2021.2 |
CNPM |
80360 |
ThS |
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh |
|
28 |
TMCL2021 |
HTTT |
80482 |
ThS |
Nguyễn Minh Hằng |
|
29 |
ATTN2024 |
MMT&TT |
80310 |
TS |
Phạm Văn Hậu |
|
30 |
ATBC2024 |
MMT&TT |
80154 |
ThS |
Tô Nguyễn Nhật Quang |
|
31 |
CNVN2024.1 |
KTTT |
80275 |
ThS |
Tạ Thu Thủy |
|
32 |
CNVN2024.2 |
KTTT |
80495 |
TG |
Phạm Nhật Duy |
|
33 |
CTTT2024 |
HTTT |
80131 |
TS |
Cao Thị Nhạn |
|
34 |
KHBC2024 |
KHMT |
80023 |
ThS |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
35 |
KHTN2024 |
KHMT |
80435 |
TS |
Lương Ngọc Hoàng |
|
36 |
MMCL2021 |
MMT&TT |
80442 |
ThS |
Lê Minh Khánh Hội |