Skip to content Skip to navigation

Kế hoạch giảng dạy - Chất lượng cao ngành Kỹ thuật Máy tính

GIAI ĐOẠN I: 57 TC

 

Mã môn học

Tên môn học

TC

LT

TH

Học kỳ 1

IT001

Nhập môn Lập trình

4

3

1

MA001

Giải tích 1

3

3

0

MA003

Đại số tuyến tính

3

3

0

PH001

Nhập môn Điện tử

3

3

0

IT009

Giới thiệu ngành

2

2

0

EN001

Anh văn 1

4

4

0

PE001

Giáo dục thể chất 1

Tính riêng

ME001

Giáo dục Quốc phòng

Tính riêng

 

Tổng số tín chỉ HK1

19

18

1

Học kỳ 2

IT002

Lập trình hướng đối tượng

4

3

1

IT003

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

4

3

1

PH002

Nhập môn mạch số

4

3

1

MA002

Giải tích 2

3

3

0

EN002

Anh Văn 2

4

4

0

PE002

Giáo dục thể chất 2

Tính riêng

 

Tổng số tín chỉ HK2

19

16

3

Học kỳ 3

IT004

Cơ sở dữ liệu

4

3

1

IT005

Nhập môn mạng máy tính

4

3

1

IT006

Kiến trúc máy tính

3

3

0

MA004

Cấu trúc rời rạc

4

4

0

SS004

Kỹ năng nghề nghiệp

2

0

0

EN003

Anh văn 3

4

4

0

 

Tổng số tín chỉ HK3

21

19

2

GIAI ĐOẠN II: 89 TC

Học kỳ 4

SS001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin

5

5

0

MA005

Xác suất thống kê

3

3

0

IT007

Hệ điều hành

4

3

1

CE101

Lý thuyết mạch điện

4

4

0

CE119

Thực hành Kiến trúc máy tính

1

0

1

 

Tổng số tín chỉ HK4

17

15

2

Học kỳ 5

SS002

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

3

0

CE104

Các thiết bị và mạch điện tử

3

3

0

CE103

Vi xử lý – Vi điều khiển

4

3

1

CE118

Thiết kế luận lý số

4

3

1

CE117

Thực hành điện-điện tử cơ bản

1

0

1

 

Tổng số tín chỉ HK5

15

12

3

Học kỳ 6

SS003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

CE107

Hệ thống nhúng

4

3

1

CE105

Xử lý tín hiệu số

4

3

1

 

(Môn học tự chọn tự do 1)

3*

-

-

CE2**

Môn học bắt buộc 1 của chuyên ngành

4

3

1

 

Tổng số tín chỉ HK6

17*

 

 

Học kỳ 7

SE104

Nhập môn công nghệ phần mềm

4

3

1

 

(Môn học tự chọn tự do 2)

3*

-

-

CE2**

Môn học bắt buộc 2 của chuyên ngành

4

3

1

CE3**

Môn học tự chọn 1 của chuyên ngành

3

-

-

CE201

Đồ án 1

2

0

2

 

Tổng số tín chỉ HK7

16*

 

 

Học kỳ 8

CE3**

Môn học tự chọn 2 của chuyên ngành

3

-

-

CE206

Đồ án 2

2

0

2

CE501

Thực tập doanh nghiệp

3

0

3

IS208

Quản lý dự án CNTT

4

3

1

 

Tổng số tín chỉ HK8

12

 

 

Học kỳ 9

Sinh viên chọn một trong hai hình thức

CE4**

Chuyên đề tốt nghiệp

10

 

 

CE505

Khóa luận tốt nghiệp

10

 

 

 

Tổng số tín chỉ HK9

10

10

0