Kế hoạch giảng dạy ngành Kỹ thuật máy tính (Kỹ thuật hệ thống máy tính) áp dụng từ Khóa 2025
|
GIAI ĐOẠN 1 |
Học kỳ |
Mã môn |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Số tín chỉ |
|
I |
MA003 |
Đại số tuyến tính |
Linear algebra |
4 |
|
|
MA006 |
Giải tích |
Mathematical Analysis |
4 |
||
|
IT001 |
Nhập môn lập trình |
Introduction to Programming |
4 |
||
|
IT006 |
Kiến trúc máy tính |
Computer Architecture |
3 |
||
|
CE005 |
Giới thiệu ngành KTMT |
Introduction to Computer Engineering |
1 |
||
|
II |
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
Discrete Structure |
4 |
|
|
PH002 |
Nhập môn mạch số |
Introduction to Digital Circuits |
4 |
||
|
IT002 |
Lập trình hướng đối tượng |
Object Oriented Programming |
4 |
||
|
CE121 |
Lý thuyết mạch điện |
Engineering Circuit Analysis |
4 |
||
|
III |
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Data Structures and Algorithms |
4 |
|
|
CE118 |
Thiết kế luận lý số |
Digital Logic Design |
4 |
||
|
CE119 |
Thực hành kiến trúc máy tính |
Computer Architecture Lab |
1 |
||
|
CE124 |
Các thiết bị và mạch điện tử |
Electronic Devices and Circuits |
4 |
||
|
SS004 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
Professional Skills |
2 |
||
|
IV |
MA005 |
Xác suất thống kê |
Probability Statistics |
3 |
|
|
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
Introduction to Database |
4 |
||
|
IT007 |
Hệ điều hành |
Operating Systems |
4 |
||
|
CE103 |
Vi xử lý - Vi điều khiển |
Microprocessor and Microcontroller |
4 |
||
|
Tổng số tín chỉ tích lũy của giai đoạn 1: |
62 |
||||
|
GIAI ĐOẠN 2 |
Học kỳ |
Mã MH |
Tên môn học |
|
|
|
V |
ENGG3500 |
Managing Engineering Projects |
10 |
||
|
ELEC3730 |
Digital and Computer Electronics 2 |
10 |
|||
|
Elective |
Free Elective course |
10 |
|||
|
Directed 1 |
Major Elective course 1 |
10 |
|||
|
VI |
PHYS1220 |
Advanced Physics II |
10 |
||
|
SENG2250 |
System and Network Security |
10 |
|||
|
ELEC2430 |
Circuits and Signals |
10 |
|||
|
ELEC3500 |
Telecommunication Networks |
10 |
|||
|
VII |
ELEC4840A |
Final Year Engineering Project Part A |
10 |
||
|
COMP3500 |
Security Attacks: Analysis and Mitigation Strategies |
10 |
|||
|
ENGG3000 |
Engineering Work Integrated Learning |
10 |
|||
|
Directed 2 |
Major Elective course 2 |
10 |
|||
|
VIII |
ELEC4840B |
Final Year Engineering Project Part B |
20 |
||
|
ELEC3240 |
Analog Electronics |
10 |
|||
|
ELEC3540 |
Analog and Digital Communications |
10 |
|||
|
Tổng số tín chỉ tích lũy của giai đoạn 2: |
160 |
||||



