GIAI ĐOẠN I: 54 TC |
||||||
|
Mã môn |
Tên môn |
TC |
LT |
TH |
% TH/TC |
Học kỳ 1 |
IT001 |
Nhập môn lập trình |
4 |
3 |
1 |
25% |
MA006 |
Giải tích |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
MA003 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
IT009 |
Giới thiệu ngành |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
ENG01 |
Anh văn 1 |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
PE001 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
|
ME001 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ HK1 |
17 |
16 |
1 |
|
||
Học kỳ 2
|
IT002 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
25% |
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
3 |
1 |
25% |
|
EC001 |
Kinh tế học đại cương |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
SS004 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
ENG02 |
Anh văn 2 |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
PE002 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ HK2 |
18 |
16 |
2 |
|
||
Học kỳ 3 |
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
25% |
IT005 |
Nhập môn mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
25% |
|
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
MA005 |
Xác suất thống kê |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
ENG03 |
Anh văn 3 |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
Tổng số tín chỉ HK3 |
19 |
17 |
2 |
|
||
GIAI ĐOẠN II: 81 TC |
||||||
|
Mã môn |
Tên môn |
TC |
LT |
TH |
|
Học kỳ 4 |
SE104 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
4 |
3 |
1 |
25% |
IS207 |
Phát triển ứng dụng web |
4 |
3 |
1 |
25% |
|
IS334 |
Thương mại điện tử |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
EC003 |
Tiếp thị căn bản |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
SS009 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
ENG04 |
Anh văn 4 |
4 |
4 |
0 |
|
|
Tổng số tín chỉ HK4 |
20 |
18 |
2 |
|
||
Học kỳ 5 |
EC201 |
Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp |
4 |
3 |
1 |
25% |
EC213 |
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp |
3 |
2 |
1 |
33% |
|
SS003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
SS006 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
ENG05 |
Anh văn 5 |
4 |
4 |
0 |
|
|
|
Tự chọn |
4 |
4 |
0 |
0% |
|
Tổng số tín chỉ HK5 |
19 |
17 |
2 |
|
||
Học kỳ 6 |
EC311 |
Tiếp thị trực tuyến |
3 |
2 |
1 |
33% |
EC312 |
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử |
3 |
2 |
1 |
33% |
|
IS254 |
Hệ hỗ trợ ra quyết định |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
EC335 |
An toàn và bảo mật TMĐT |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
SS007 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
|
Tự chọn |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
Tổng số tín chỉ HK6 |
18 |
16 |
2 |
|
||
Học kỳ 7 |
EC222 |
Thực tập doanh nghiệp |
2 |
2 |
0 |
0% |
EC229 |
Pháp luật trong thương mại điện tử |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
EC337 |
Hệ thống thanh toán trực tuyến |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
SS008 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
SS010 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
0% |
|
|
Tự chọn |
3 |
3 |
0 |
0% |
|
Tổng số tín chỉ HK7 |
14 |
14 |
0 |
|
||
Học kỳ 8 |
EC401 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
0% |
|
Tổng số tín chỉ HK8 |
10 |
10 |
0 |
|