T4, 12/05/2021 - 15:04
TT | MSSV | Họ và tên SV | Ngành | Chương trình | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16520353 | Trương Anh Hào | Kỹ thuật Máy tính | Chất lượng cao | 8.71 | Toàn phần |
2 | 16520545 | Vũ Hoàng Hy | 8.71 | Bán phần | ||
3 | 16520857 | Trần Thảo Nguyên | 8.7 | Bán phần | ||
4 | 17521004 | Nguyễn Minh Tâm | 8.22 | Toàn phần | ||
5 | 17520909 | Nguyễn Phan Hoàng Phúc | 8.14 | Bán phần | ||
6 | 17520447 | Nguyễn Lê Nhật Hào | 8.05 | Bán phần | ||
7 | 18521139 | Đoàn Văn Nghĩa | 8.04 | Toàn phần | ||
8 | 19522302 | Lê Minh Thông | 9.26 | Toàn phần | ||
9 | 19521598 | Bùi Quốc Huy | 9.15 | Bán phần | ||
10 | 19522048 | Vũ Đình Bảo Phúc | 8.99 | Bán phần | ||
11 | 16520703 | Nguyễn Thành Luân | Kỹ thuật Phần mềm | 8.62 | Toàn phần | |
12 | 16521053 | Nguyễn Quốc Tài | 8.58 | Bán phần | ||
13 | 16521576 | Nguyễn Ngọc Dung | 8.57 | Bán phần | ||
14 | 17520122 | Phạm Quang Nhân | 8.68 | Toàn phần | ||
15 | 17520669 | Lê Si Lắc | 8.59 | Bán phần | ||
16 | 17520136 | Đào Hữu Duy Quân | 8.43 | Bán phần | ||
17 | 18520109 | Nguyễn Đắc Thiên Ngân | 9.35 | Toàn phần | ||
18 | 18521381 | Lữ Ngọc Vĩnh Thái | 9.05 | Bán phần | ||
19 | 18520055 | Trương Minh Hiếu | 8.81 | Bán phần | ||
20 | 19520032 | Trần Minh Cường | 9.67 | Toàn phần | ||
21 | 19520062 | Lê Trần Thanh Duy | 9.54 | Bán phần | ||
22 | 19521274 | Phạm Văn Chánh | 9.34 | Bán phần | ||
23 | 16521361 | Đặng Văn Tuấn | Hệ thống Thông tin | 8.61 | Toàn phần | |
24 | 16520594 | Châu Phạm Đăng Khoa | 8.53 | Bán phần | ||
25 | 16521490 | Nguyễn Trần Ngọc Anh | 8.51 | Bán phần | ||
26 | 17520867 | Nguyễn Minh Nhựt | 8.71 | Toàn phần | ||
27 | 17520304 | Dương Quốc Cường | 8.53 | Bán phần | ||
28 | 18521320 | Đoàn Thục Quyên | 8.68 | Toàn phần | ||
29 | 18521466 | Trương Ngọc Anh Thư | 8.01 | Bán phần | ||
30 | 19520113 | Tạ Quang Huy | 9.69 | Toàn phần | ||
31 | 19521881 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 9.16 | Bán phần | ||
32 | 19520873 | Trần Mẫn Quân | 9.03 | Bán phần | ||
33 | 19522413 | Dương Lê Thanh Trúc | Thương mại Điện tử | 9.61 | Toàn phần | |
34 | 19522556 | Phạm Thị Như Ý | 9.35 | Bán phần | ||
35 | 19521595 | Nguyễn Thị Viết Hương | 9.2 | Bán phần | ||
36 | 17520694 | Đặng Khắc Lộc | Khoa học máy tính | 8.66 | Toàn phần | |
37 | 17520490 | Huỳnh Khánh Hòa | 8.53 | Bán phần | ||
38 | 17520941 | Phan Minh Quân | 8.51 | Bán phần | ||
39 | 18520507 | Nguyễn Phước Bình | 8.89 | Toàn phần | ||
40 | 18521630 | Dương Trọng Văn | 8.79 | Bán phần | ||
41 | 18520171 | Phạm Nguyễn Phúc Toàn | 8.71 | Bán phần | ||
42 | 19522147 | Cát Văn Tài | 9.43 | Toàn phần | ||
43 | 19520592 | Dương Huỳnh Huy | 9.34 | Bán phần | ||
44 | 19520658 | Phạm Minh Khôi | 9.27 | Bán phần | ||
45 | 19521383 | Võ Phạm Duy Đức | 9.27 | Bán phần | ||
46 | 17521287 | Trần Văn Như Ý | Truyền thông và mạng máy tính | 8.99 | Toàn phần | |
47 | 17520708 | Lê Hoàng Long | 8.83 | Bán phần | ||
48 | 17520826 | Nguyễn Quách Nguyên | 8.52 | Bán phần | ||
49 | 18521056 | Thái Hoàng Long | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 8.42 | Toàn phần | |
50 | 18520741 | Ngô Trung Hiếu | 8.03 | Bán phần | ||
51 | 18520854 | Thái Minh Huy | 8 | Bán phần | ||
52 | 19522418 | Trần Thanh Trúc | 9.09 | Toàn phần | ||
53 | 19521417 | Bùi Hữu Duy | 8.98 | Bán phần | ||
54 | 19522511 | Nguyễn Hồng Vi | 8.61 | Bán phần | ||
55 | 17520276 | Trần Gia Bảo | An toàn thông tin | 8.25 | Toàn phần | |
56 | 17520915 | Nguyễn Duy Phước | 8.01 | Bán phần | ||
57 | 18521640 | Kiều Quang Việt | 8.78 | Toàn phần | ||
58 | 18520132 | Dương Mai Phương | 8.71 | Bán phần | ||
59 | 18520060 | Tạ Việt Hoàng | 8.27 | Bán phần | ||
60 | 19520007 | Võ Khánh An | 9.36 | Toàn phần | ||
61 | 19520017 | Dương Tuấn Bảo | 9.26 | Bán phần | ||
62 | 19522448 | Trần Văn Truyền | 9.13 | Bán phần | ||
63 | 18521218 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Công nghệ Thông tin - định hướng NB | 9.25 | Toàn phần | |
64 | 18521172 | Đặng Văn Nhân | 9.03 | Bán phần | ||
65 | 18521285 | Nguyễn Minh Quân | 8.84 | Bán phần | ||
66 | 19521361 | Nguyễn Thị Nguyên Diệu | 9.53 | Toàn phần | ||
67 | 19520284 | Phùng Thế Thiên | 9.46 | Bán phần | ||
68 | 19521662 | Lê Trần Nguyên Khang | 9.45 | Bán phần | ||
69 | 16520399 | Nguyễn Minh Hiếu | Hệ thống Thông tin | Chương trình tiên tiến | 9.01 | Toàn phần |
70 | 16520016 | Phạm Bình An | 8.83 | Bán phần | ||
71 | 16520148 | Nguyễn Huy Cường | 8.83 | Bán phần | ||
72 | 17521294 | Nguyễn Quốc Đại | 9.14 | Toàn phần | ||
73 | 17521296 | Nguyễn Thanh Đức | 8.88 | Bán phần | ||
74 | 17520280 | Mai Văn Bình | 8.79 | Bán phần | ||
75 | 18520911 | Đặng Quốc Khoa | 9.57 | Toàn phần | ||
76 | 18520526 | Cao Quyết Chiến | 9.14 | Bán phần | ||
77 | 18520790 | Đặng Quang Hưng | 8.56 | Bán phần |