BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH SV CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ - BCU - KHÓA 2021 (Đợt 2)
TT |
MSSV |
HỌ TÊN |
NGÀNH |
DIỆN |
IELTS |
1 |
21521790 |
Phạm Phúc Toàn |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
2 |
21522842 |
Võ Lâm Thiên Phú |
KHMT |
Chính thức |
6.5 |
3 |
21521734 |
Nguyễn Gia Phú |
KHMT |
Chính thức |
6 |
4 |
21521732 |
Đỗ Mai Uyển Nhi |
KHMT |
Chính thức |
7 |
5 |
21522830 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
6 |
21522840 |
Nguyễn Thái Ngọc |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
7 |
21521715 |
Phạm Huỳnh Khang |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
8 |
21521796 |
Lê Quang Huy |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
9 |
21521795 |
Lê Minh Huy |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
10 |
21521758 |
Nguyễn Trung Hiếu |
KHMT |
Chính thức |
7 |
11 |
21521704 |
Nguyễn Trung Hậu |
KHMT |
Chính thức |
6.5 |
12 |
21522833 |
Nguyễn Thị Châu Giang |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
13 |
21522831 |
Trần Nhựt Đông |
KHMT |
Chính thức |
6.5 |
14 |
21521701 |
Đặng Hoàng Bá |
KHMT |
Chính thức |
6 |
15 |
21522846 |
Nguyễn Trương Phương Thùy |
MMT&ATTT |
Chính thức |
6.5 |
16 |
21521771 |
Huỳnh Hữu Thắng |
MMT&ATTT |
Chính thức |
6 |
17 |
21521789 |
Phạm Trung Nhật |
MMT&ATTT |
Chính thức |
6 |
18 |
21521788 |
Lê Nguyễn Bích Ngọc |
MMT&ATTT |
Chính thức |
5.5 |
19 |
21521713 |
Trần Lê Quốc Huy |
MMT&ATTT |
Chính thức |
5.5 |
20 |
21522849 |
Lê Quốc Trung |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
21 |
21521742 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |