Văn phòng các CTĐB thân gửi các bạn sinh viên Chương trình liên kết BCU thông tin tham khảo về Chi phí sinh hoạt khi học tập tại Vương Quốc Anh.
Các bạn lưu ý:
- Đây là số tiền ước lượng trung bình, số tiền thực tế sẽ tùy thuộc vào loại chỗ ở bạn chọn và lối sống cá nhân của bạn.
- Số tiền này chưa tính cho việc mua sách và các thiết bị, dụng cụ dành cho việc học.
- Để tìm được thông tin chi tiết, các bạn vui lòng tham khảo: https://www.bcu.ac.uk/international/fees-costs-and-scholarships/planning...
Chi phí chung |
Chi phí ước tính hằng năm |
Kí túc xá (39 - 51 tuần) |
£5,483 - £7,013 |
Ăn uống và mua sắm cơ bản |
£2,600 |
Điện và ga |
£2,080 |
Bảo hiểm dành cho vật dụng cá nhân |
£15 - £117 |
Giặt ủi (phí sử dụng máy giặt) |
£240 |
Chi phí liên quan đến sách, in ấn |
£450 |
Đăng ký tạp chí/ báo |
£36 |
Vé xe buýt - có bao gồm vé mùa hè |
£390 |
Phí đăng ký truyền hình |
£145.50 |
Điện thoại di động |
£240 |
Chi phí hoạt động xã hội - tùy hoạt động |
£600 - £960 |
Vật dụng nhà bếp |
£35 |
Chi phí đăng ký gọi cảnh sát (Nếu cần thiết) |
£34 |
Nội dung bổ sung |
Chi phí cho mỗi món |
Áo khoác |
£55 |
Giày chống thấm |
£50 |
Quần |
£35 |
Áo len/áo ấm |
£20 |
Khăn quàng cổ |
£5 |
Bao tay |
£5 |
Nón |
£8 |
Máy vi tính cơ bản |
£500 |
TV |
£130 |
Thẻ điện thoại quốc tế |
từ £5 |
Thuốc kê theo đơn |
£9 |
Thẻ SV |
£14.99 |
TỔNG CỘNG |
£13,185.49 - £17,177.49 |
(Khoảng 420.000.000đ đến 510.000.000đ)
Bảng chi phí này chưa bao gồm học phí dành cho SV quốc tế theo học tại Vương Quốc Anh, cũng như những điều kiện về chứng minh thu nhập