CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520283 | Lê Hưng | 9.46 | Toàn phần |
2 | 15520111 | Võ Viết Đạt | 9.25 | Bán phần |
3 | 15520687 | Lê Duy Quang | 9.13 | Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16520399 | Nguyễn Minh Hiếu | 8.26 | Toàn phần |
2 | 16521574 | Nguyễn Minh Quân | 8.17 | Bán phần |
3 | 16520588 | Hoàng Minh Khiêm | 8.13 | Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17521294 | Nguyễn Quốc Đại | 9.06 | Toàn phần |
2 | 17521296 | Nguyễn Thanh Đức | 8.52 | Bán phần |
3 | 17520280 | Mai Văn Bình | 8.11 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2015 |
||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520683 | Trần Minh Quân | 9.01 | Toàn phần |
2 | 15520404 | Võ Anh Kiệt | 8.99 | Bán phần |
3 | 15520670 | Đào Nguyên Quân | 8.92 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16521446 | Phạm Quang Vinh | 8.22 | Toàn phần |
2 | 16520695 | Phan Vĩnh Long | 8.08 | Bán phần |
3 | 16520570 | Trương Hoàng Khang | 8.05 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520688 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 9.2 | Toàn phần |
2 | 17520136 | Đào Hữu Duy Quân | 8.66 | Bán phần |
3 | 17520122 | Phạm Quang Nhân | 8.62 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18520360 | Nguyễn Chí Thành | 9.32 | Toàn phần |
2 | 18520335 | Đinh Ngọc Uyên Phương | 9.21 | Bán phần |
3 | 18520109 | Nguyễn Đắc Thiên Ngân | 9.14 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520344 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | 9.09 | Toàn phần |
2 | 15520773 | Lý Bình Tấn | 8.91 | Bán phần |
3 | 15520490 | Phạm Đức Minh | 8.78 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16520353 | Trương Anh Hào | 8.33 | Toàn phần |
2 | 16520985 | Tống Anh Quân | 8.32 | Bán phần |
3 | 16521457 | Phạm Đình Anh Vũ | 8.05 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520378 | Nguyễn Văn Dũng | 8.23 | Toàn phần |
2 | 17521004 | Nguyễn Minh Tâm | 8.19 | Bán phần |
3 | 17520489 | Đào Vinh Hiển | 8.14 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18521139 | Đoàn Văn Nghĩa | 8.95 | Toàn phần |
2 | 18520507 | Nguyễn Phước Bình | 8.47 | Bán phần |
3 | 18520909 | Châu Phạm Khiêm | 8.42 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520452 | Trần Hoàng Luân | 8.96 | Toàn phần |
2 | 15520987 | Trần Văn Tùng | 8.82 | Bán phần |
3 | 15520235 | Phạm Hữu Hiếu | 8.75 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16521230 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 8.66 | Toàn phần |
2 | 16520435 | Nguyễn Bá Minh Hoàng | 8.6 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520304 | Dương Quốc Cường | 8.23 | Toàn phần |
2 | 17520340 | Trần Hưng Đạt | 8.04 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18521519 | Huỳnh Thị Kim Trâm | 8.71 | Toàn phần |
2 | 18521320 | Đoàn Thục Quyên | 8.66 | Bán phần |
3 | 18521466 | Trương Ngọc Anh Thư | 8.61 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520941 | Phan Minh Quân | 8.82 | Toàn phần |
2 | 17520676 | Nguyễn Trường Lâu | 8.1 | Bán phần |
3 | 17520763 | Trần Công Minh | 8.02 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18520171 | Phạm Nguyễn Phúc Toàn | 9.43 | Toàn phần |
2 | 18520385 | Huỳnh Ngọc Trân | 9.24 | Bán phần |
3 | 18520606 | Nguyễn Hữu Doanh | 9.22 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520276 | Trần Gia Bảo | 8.01 | Toàn phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18521640 | Kiều Quang Việt | 8.79 | Toàn phần |
2 | 18520060 | Tạ Việt Hoàng | 8.63 | Bán phần |
3 | 18521150 | Tô Trọng Nghĩa | 8.36 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520678 | Đinh Đức Liêm | 8.7 | Toàn phần |
2 | 17521287 | Trần Văn Như Ý | 8.37 | Bán phần |
3 | 17520826 | Nguyễn Quách Nguyên | 8.2 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU KHÓA 2018 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18520854 | Thái Minh Huy | 8.49 | Toàn phần |
2 | 18520741 | Ngô Trung Hiếu | 8.02 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN KHÓA 2018 |
||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 18521218 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9.57 | Toàn phần |
2 | 18521071 | Dương Minh Lượng | 9.26 | Bán phần |
3 | 18521262 | Lê Minh Phước | 9.04 | Bán phần |