Kế hoạch giảng dạy ngành Khoa học máy tính áp dụng từ Khóa 2022
|
|
Học kỳ theo UIT |
Học kỳ theo BCU * |
Mã môn (BCU) |
Mã môn |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Tín chỉ CATS |
|
GIAI ĐOẠN 1 |
1 |
Level 4 - HK1 |
CMP4266 |
CSBU101 |
Lập trình máy tính |
Computer Programming |
20 |
|
CMP4267 |
CSBU102 |
Hệ thống máy tính |
Computer Systems |
20 |
|||
|
DIG4166 |
CSBU103 |
Phát triển và thiết kế web |
Website Design and Development |
20 |
|||
|
2 |
Level 4 - HK2 |
CMP4272 |
CSBU104 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Data Structures and Algorithms |
20 |
|
|
CMP4269 |
CSBU105 |
Mạng máy tính căn bản |
Network Fundamentals |
20 |
|||
|
CMP4285 |
CSBU106 |
Đồ án đổi mới sáng tạo |
Innovation Project |
20 |
|||
|
3 |
Level 5 - HK1 |
CMP5332 |
CSBU107 |
Lập trình hướng đối tượng |
Object Oriented Programming |
20 |
|
|
CMP5333 |
CSBU108 |
Hệ điều hành |
Operating Systems |
20 |
|||
|
DIG5127 |
CSBU109 |
Phát triển ứng dụng web và cơ sở dữ liệu |
Database and Web Application Development |
20 |
|||
|
4 |
Level 5 - HK2 |
CMP5344 |
CSBU110 |
Toán rời rạc và Lập trình khai báo |
Discrete Mathematics and Declarative Programming |
20 |
|
|
CMP5329 |
CSBU111 |
An ninh mạng |
Cyber Security |
20 |
|||
|
CMP5354 |
CSBU112 |
Thiết kế phần mềm |
Software Design |
20 |
|||
|
Tổng số tín chỉ CATS – Giai đoạn 1 |
240 |
||||||
|
|
5 |
|
|
CSBU016 |
Thực tập (*) |
Internship |
|
|
|
Học kỳ theo UIT |
Học kỳ theo BCU * |
Mã môn (BCU) |
Mã môn |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Tín chỉ CATS |
|
GIAI ĐOẠN 2 |
6 |
Level 6 - HK1 |
CMP6214 |
CSBU201 |
Thiết kế trải nghiệm người dùng |
User Experience Design |
20 |
|
CMP6202 |
CSBU204 |
Trí tuệ nhân tạo và Máy học |
Artificial Intelligence and Machine Learning |
20 |
|||
|
CMP6200 |
CSBU205 |
Dự án cá nhân |
Individual Honours Project |
40 |
|||
|
7 |
Level 6 - HK2 |
CMP6213 |
CSBU202 |
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo |
Mobile and Wearable Application Development |
20 |
|
|
CMP6210 |
CSBU203 |
Điện toán đám mây |
Cloud Computing |
20 |
|||
|
CMP6200 |
CSBU205 |
Dự án cá nhân |
Individual Honours Project |
|
|||
|
Tổng số tín chỉ CATS – Giai đoạn 1 |
120 |
||||||
|
Tổng số tín chỉ CATS – Toàn bộ chương trình |
360 |
||||||



