GIAI ĐOẠN I: 59 TC Mã MH Tên môn học TC LT TH Học kỳ 1 IT001 Nhập môn Lập trình 4 3 1 MA001 Giải tích 1 3 3 0 MA003 Đại số tuyến tính 3 3 0 IT009 Giới thiệu ngành 2 2 0 PH001 Nhập môn điện tử 3 3 0 EN001 Anh Văn 1 4 4 0 PE001 Giáo dục thể chất 1 ME001 Giáo dục quốc phòng Tổng số tín chỉ HK1 19 18 1 Học kỳ 2 IT002 Lập trình hướng đối tượng 4 3 1 IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 3 1 PH002 Nhập môn mạch số 4 3 1 MA002 Giải tích 2 3 3 0 EN002 Anh Văn 2 4 4 0 PE002 Giáo dục thể chất 2 Tổng số tín chỉ HK2 19 16 3 Học kỳ 3 IT004 Cơ sở dữ liệu 4 3 1 IT005 Nhập môn mạng máy tính 4 3 1 IT006 Kiến trúc máy tính 3 3 0 EN003 Anh Văn 3 4 4 0 MA004 Cấu trúc rời rạc 4 4 0 SS004 Kỹ năng nghề nghiệp 2 0 2 Tổng số tín chỉ HK3 21 17 4 GIAI ĐOẠN II: 81 TC Học kỳ 4 SS002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 3 0 SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0 MA005 Xác suất thống kê 3 3 0 IT007 Hệ điều hành 4 3 1 CS113 Đồ họa máy tính và Xử lý ảnh 4 3 1 CS106 Trí tuệ nhân tạo 4 3 1 Tổng số tín chỉ HK4 20 Học kỳ 5 SS001 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mac- Lênin 5 5 0 CS110 Nhập môn công nghệ tri thức và máy học 4 3 1 CS111 Nguyên lý và phương pháp lập trình 4 3 1 CS112 Phân tích và thiết kế thuật toán 4 3 1 CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 3 1 21 Tổng số tín chỉ HK5 Học kỳ 6 Môn chuyên ngành bắt buộc 1 4 Môn chuyên ngành tự chọn 1 4 Các môn học tự chọn 8 Tổng số tín chỉ HK6 16 Học kỳ 7 Môn chuyên ngành bắt buộc 2 4 Môn chuyên ngành tự chọn 2 4 Các môn học tự chọn 8 Tổng số tín chỉ HK7 16 Học kỳ 8 Sinh viên chọn một trong hai hình thức Chuyên đề tốt nghiệp 10 Khóa luận tốt nghiệp 10 Tổng số tín chỉ HK8 10 10 0