BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH 2014- 2015
CHƯƠNG TRÌNH CHÂT LƯỢNG CAO |
|
|
|
|
STT |
Ngành |
Mã lớp |
MSSV |
Họ Tên |
Ngày Sinh |
Điểm trung bình |
Xếp hạng |
1 |
CNPM |
PMCL 2013 |
13520017 |
Phạm Tuấn Anh |
20-08-1995 |
9.26 |
1 |
2 |
CNPM |
PMCL 2013 |
13520285 |
Huỳnh Thái Hòa |
27-03-1995 |
9.04 |
2 |
3 |
CNPM |
PMCL 2013 |
13520103 |
Trương Huy Cường |
10/12/1995 |
8.81 |
3 |
4 |
CNPM |
PMCL 2014 |
14521150 |
Hàng Tuấn Thiên |
12/1/1996 |
8.53 |
1 |
5 |
CNPM |
PMCL 2014 |
14520870 |
Thạch Thanh Thiên |
5/12/1996 |
8.36 |
2 |
6 |
KTMT |
PMCL 2014 |
14521186 |
Bùi Thị Xuân Tiền |
19-01-1994 |
8.28 |
3 |
7 |
KTMT |
MTCL 2013 |
13520367 |
Vũ Đức Huy |
7/4/1995 |
9.31 |
1 |
8 |
KTMT |
MTCL 2013 |
13520673 |
Huỳnh Nhật Quang |
3/6/1995 |
8.04 |
2 |
9 |
KTMT |
MTCL 2014 |
14520853 |
Nguyễn Mạnh Thảo |
18-10-1996 |
8.47 |
1 |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN ngành HỆ THỐNG THÔNG TIN |
|
|
|
STT |
Ngành |
Mã lớp |
MSSV |
Họ Tên |
Ngày Sinh |
Điểm trung bình |
Xếp hạng |
1 |
HTTT |
CTT2012 |
12520568 |
Phạm Minh Đức |
18- 06-1994 |
8.79 |
1 |
2 |
HTTT |
CTT2012 |
12520747 |
Nguyễn Mai Thiên Trang |
19- 01-1994 |
8.64 |
2 |
3 |
HTTT |
CTT2012 |
12520989 |
Trần Xuân Viên |
25-02-1994 |
8.6 |
3 |
4 |
HTTT |
CTT2013 |
13520419 |
Huỳnh Anh Kiệt |
7/4/1995 |
9.2 |
1 |
5 |
HTTT |
CTT2013 |
13520484 |
Nguyễn Văn Lý |
10/1/1995 |
8.72 |
2 |
6 |
HTTT |
CTT2013 |
13520933 |
Nguyễn Đình Phương Trinh |
13- 08-1995 |
8.26 |
3 |
7 |
HTTT |
CTT2014 |
14520560 |
Nguyễn Việt Nam |
13- 11-1996 |
8.8 |
1 |
8 |
HTTT |
CTT2014 |
14520698 |
Nguyễn Hữu Phúc |
18-09-1995 |
8.03 |
2 |
KỸ SƯ TÀI NĂNG- AN NINH THÔNG TIN |
|
|
|
STT |
Ngành |
Mã lớp |
MSSV |
Họ Tên |
Ngày Sinh |
Điểm trung bình |
Xếp hạng |
1 |
MMT&TT |
ANTN2012 |
12520352 |
Phạm Minh Sang |
13-12-1994 |
8.66 |
3 |
2 |
MMT&TT |
ANTN2012 |
12520523 |
Nguyễn Duy Ý |
10/12/1994 |
8.97 |
1 |
3 |
MMT&TT |
ANTN2012 |
12520527 |
Dương Quốc Tín |
9/8/1994 |
8.87 |
2 |
4 |
MMT&TT |
ANTN2013 |
13520260 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
24-05-1995 |
8.93 |
1 |
5 |
MMT&TT |
ANTN2013 |
13520981 |
Nguyễn Trí Tuân |
14-01-1995 |
8.39 |
3 |
6 |
MMT&TT |
ANTN2013 |
13520334 |
Châu Thiện Hưng |
18-03-1995 |
8.4 |
2 |
7 |
MMT&TT |
ANTN2014 |
14520692 |
Đoàn Thiên Phúc |
11/1/1996 |
|
3 |
8 |
MMT&TT |
ANTN2014 |
14520052 |
Lâm Minh Bảo |
31-08-1996 |
|
1 |
9 |
MMT&TT |
ANTN2014 |
14520201 |
Nguyễn Việt Dũng |
4/6/1996 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
CỬ NHÂN TÀI NĂNG- KHOA HỌC MÁY TÍNH |
|
|
|
STT |
Ngành |
Mã lớp |
MSSV |
Họ Tên |
Ngày Sinh |
Điểm trung bình |
Xếp hạng |
1 |
KHMT |
KHTN2012 |
12520638 |
Trịnh Hoàng Minh |
21-06-1994 |
8.73 |
2 |
2 |
KHMT |
KHTN2012 |
12520728 |
Đỗ Anh Thông |
18-11-1994 |
8.75 |
1 |
4 |
KHMT |
KHTN2013 |
13520767 |
Lê Thị Hồng Thắm |
20-08-1995 |
8.66 |
3 |
5 |
KHMT |
KHTN2013 |
13520770 |
Trần Thị Thắng |
27-10-1995 |
8.96 |
2 |
6 |
KHMT |
KHTN2013 |
13520803 |
Huỳnh Thanh Thảo |
26-02-1995 |
9.17 |
1 |
7 |
KHMT |
KHTN2014 |
14520002 |
Đỗ Phú An |
7/4/2012 |
8.74 |
3 |
8 |
KHMT |
KHTN2014 |
14520071 |
Nguyễn Đức Bình |
10/2/1995 |
9.29 |
1 |
9 |
KHMT |
KHTN2014 |
14520956 |
Hoàng Hữu Tín |
19-03-1996 |
8.79 |
2 |
|
|
|