T2, 22/06/2015 - 15:08
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH 2014- 2015
CHƯƠNG TRÌNH CHÂT LƯỢNG CAO | |||||||
STT | Ngành | Mã lớp | MSSV | Họ Tên | Ngày Sinh | Điểm trung bình | Xếp hạng |
1 | CNPM | PMCL 2013 | 13520017 | Phạm Tuấn Anh | 20-08-1995 | 8.72 | 1 |
2 | CNPM | PMCL 2013 | 13520103 | Trương Huy Cường | 10-12-1995 | 8.43 | 2 |
3 | CNPM | PMCL 2013 | 13520285 | Huỳnh Thái Hòa | 27-03-1995 | 8.33 | 3 |
4 | KTMT | MTCL 2014 | 13520367 | Vũ Đức Huy | 07-04-1995 | 8.27 | 1 |
5 | CNPM | PMCL 2014 | 14521186 | Bùi Thị Xuân Tiền | 19-01-1994 | 8.17 | 3 |
6 | CNPM | PMCL 2014 | 14521162 | Huỳnh Huy Hiệp | 8/8/1996 | 8.17 | 3 |
7 | CNPM | PMCL 2014 | 14520068 | Lê Khắc Bình | 14-10-1995 | 8.1 | 1 |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN ngành HỆ THỐNG THÔNG TIN | |||||||
STT | Ngành | Mã lớp | MSSV | Họ Tên | Ngày Sinh | Điểm trung bình | Xếp hạng |
1 | HTTT | CTT2011 | 11520673 | Lâm Thị Mỹ Tú | 8/4/1992 | 8.38 | 1 |
2 | HTTT | CTT2011 | 11520462 | Phạm Tăng Tùng | 30- 04-1993 | 8.13 | 2 |
3 | HTTT | CTT2011 | 11520018 | Bùi Ngọc Bảo | 22- 01-1993 | 8 | 3 |
4 | HTTT | CTT2012 | 12520568 | Phạm Minh Đức | 18- 06-1994 | 9.03 | 1 |
5 | HTTT | CTT2012 | 12520611 | Trần Thanh Huy | 19- 01-1994 | 8.53 | 2 |
6 | HTTT | CTT2012 | 12520747 | Nguyễn Mai Thiên Trang | 19- 01-1994 | 8.31 | 3 |
7 | HTTT | CTT2013 | 13520419 | Huỳnh Anh Kiệt | 7/4/1995 | 8.5 | 1 |
2 | HTTT | CTT2013 | 13520355 | Lê Huỳnh Vinh Huy | 20-06-1995 | 8.28 | 2 |
3 | HTTT | CTT2013 | 13520933 | Nguyễn Đình Phương Trinh | 13- 08-1995 | 8.06 | 3 |
9 | HTTT | CTT2014 | 14520560 | Nguyễn Việt Nam | 13- 11-1996 | 8.5 | 1 |
CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG | |||||||
KỸ SƯ TÀI NĂNG- AN NINH THÔNG TIN | |||||||
STT | Ngành | Mã lớp | MSSV | Họ Tên | Ngày Sinh | Điểm trung bình | |
1 | MMT&TT | ANTN2012 | 12520523 | Nguyễn Duy Ý | 10-12-1994 | 9.18 | 1 |
2 | MMT&TT | ANTN2012 | 12520320 | Võ Hoàng Phúc | 07-04-1994 | 8.76 | 2 |
3 | MMT&TT | ANTN2012 | 12520293 | Nguyễn Thành Nguyên | 15-02-1994 | 8.62 | 3 |
4 | MMT&TT | ANTN2013 | 13520260 | Đỗ Thị Thu Hiền | 24-05-1995 | 8.89 | 1 |
5 | MMT&TT | ANTN2013 | 13520501 | Đoàn Nhật Minh | 18-02-1995 | 8.5 | 2 |
6 | MMT&TT | ANTN2013 | 13520648 | Trần Linh Phụng | 03-11-1995 | 8.5 | 2 |
7 | MMT&TT | ANTN2014 | 14520692 | Đoàn Thiên Phúc | 11-01-1996 | 8.52 | 1 |
8 | MMT&TT | ANTN2014 | 14520052 | Lâm Minh Bảo | 31-08-1996 | 8.46 | 2 |
9 | MMT&TT | ANTN2014 | 14520538 | Võ Thân Nhật Minh | 21-11-1996 | 8.17 | 3 |
CỬ NHÂN TÀI NĂNG- KHOA HỌC MÁY TÍNH | |||||||
STT | Ngành | Mã lớp | MSSV | Họ Tên | Ngày Sinh | Điểm trung bình | Xếp hạng |
1 | KHMT | KHTN2011 | 11520661 | Phan Thị Thu Trang | 12-07-1993 | 9.37 | 1 |
2 | KHMT | KHTN2011 | 11520592 | Nguyễn Hoàng Long | 02-07-1993 | 9.29 | 2 |
3 | KHMT | KHTN2011 | 11520671 | Võ Nhật Trường | 25-08-1992 | 9.16 | 3 |
4 | KHMT | KHTN2012 | 12520855 | Trương Hoàng Diễm Huyền | 15-09-1994 | 9.22 | 1 |
5 | KHMT | KHTN2012 | 12520819 | Trần Xuân Đào | 23-09-1994 | 9.17 | 2 |
6 | KHMT | KHTN2012 | 12520167 | Phạm Nguyên Hưng | 08-06-1993 | 8.83 | 3 |
7 | KHMT | KHTN2013 | 13520280 | Đinh Quang Hình | 11-09-1995 | 8.82 | 1 |
8 | KHMT | KHTN2013 | 13520767 | Lê Thị Hồng Thắm | 20-08-1995 | 8.64 | 2 |
9 | KHMT | KHTN2013 | 13520006 | Lê Khắc An | 15-11-1995 | 8.62 | 3 |
10 | KHMT | KHTN2014 | 14520490 | Trần Quốc Long | 03-02-1996 | 8.56 | 1 |
11 | KHMT | KHTN2014 | 14520040 | Trương Phúc Anh | 30-07-1996 | 8.44 | 2 |
12 | KHMT | KHTN2014 | 14520073 | Trương Lử Thiên Bình | 12-09-1996 | 8.38 | 3 |