T3, 25/01/2022 - 16:32
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ - BCU - KHÓA 2021
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Ngành |
Diện |
IELTS |
---|---|---|---|---|---|
1 |
21521774 |
Trần Ngọc Trung |
KHMT |
Chính thức |
7 |
2 |
21521739 |
Nguyễn Thái Sơn |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
3 |
21521764 |
Trần Tuấn Nam |
KHMT |
Chính thức |
7 |
4 |
21521787 |
Trịnh Anh Minh |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
5 |
21521721 |
Lâm Minh Khôi |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
6 |
21521785 |
Trịnh Bảo Huy |
KHMT |
Chính thức |
6.5 |
7 |
21520131 |
Ngô Thu Hà |
KHMT |
Chính thức |
|
8 |
21521756 |
Nguyễn Quỳnh Duyên |
KHMT |
Chính thức |
5.5 |
9 |
21521782 |
Phạm Nguyễn Hồng Ân |
KHMT |
Chính thức |
8 |
10 |
21521710 |
Nguyễn Nhật Huy |
MMT&ATTT |
Chính thức |
6 |
11 |
21521717 |
Phạm Trọng Khanh |
MMT&ATTT |
Chính thức |
6 |