Cấu trúc chương trình
KHỐI KIẾN THỨC (Courses) |
SỐ TC (No. Credits) |
||
Các học phần bắt buộc (134 TC) Compulsary courses (134 Credits) |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương General Education, Math and Basic Science |
51 |
2 |
Kiến thức cơ sở chung Basic core courses |
28 |
|
3 |
Kiến thức cơ sở ngành Major core courses |
32 |
|
4 |
Kiến thức chuyên ngành Concentration courses |
9 |
|
5 |
Thực tập tốt nghiệp và thiết kế tốt nghiệp Graduation practice and Graduation Thesis |
14 |
|
Các học phần tự chọn ( 6 TC) Elective courses ( 6 Credits) |
6 |
Các học phần tự chọn Elective Courses |
6 |
Tổng cộng – Total |
140 |
Kiến thức giáo dục đại cương - General Education
STT No |
Học phần ĐHCNTT ( UIT courses) |
Học phần gốc (OSU courses) |
Khối lượng Num of Credits |
Kiến thức đại cương (General Education, Math and Basic Science) |
|
||
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
|
5 |
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
3 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2 |
4 |
Tiếng Anh I |
ENGL 1113 English Composition I |
3 |
5 |
Tiếng Anh II |
ENGL 1213 English Composition II |
3 |
6 |
Tiếng Anh tăng cường I (Intensive English I) |
|
N/A |
7 |
Tiếng Anh tăng cường II (Intensive English II) |
|
N/A |
8 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT |
SPCH 3723 English for computer science |
3 |
9 |
Kỹ năng giao tiếp |
SPCH 3724 Communication Skill |
3 |
10 |
Giải tích I |
MATH 2144 Calculus I |
4 |
11 |
Giải tích II |
MATH 2153 Calculus II |
3 |
12 |
Đại số |
MATH 3013 Linear Algebra |
3 |
13 |
Thống kê |
STAT 4033 Statistics |
3 |
14 |
Vật lý đại cương I |
PHYS 1114 General Physics I |
4 |
15 |
Vật lý đại cương II |
PHYS 1214 General Physics II |
4 |
16 |
Khoa học máy tính I |
CS 1113 Computer Science I |
4 |
17 |
Khoa học máy tính II |
CS 2133 Computer Science II |
4 |
18 |
Giáo dục thể chất A (Physical Education A) |
|
N/A |
19 |
Giáo dục thể chất B (Physical Education B) |
|
N/A |
20 |
Giáo dục quốc phòng (Military Education) |
|
N/A |
|
|
Tổng cộng– Total |
51 TC |
Kiến thức cơ sở chung (Basic core courses) |
|
||
21 |
Lập trình C/C++ |
CS 2433 C/C++ Programming |
4 |
22 |
Tổ chức ngôn ngữ lập trình |
CS 3363 Organization of programming languages |
4 |
23 |
Hệ thống máy tính |
CS 3443 Computer Systems |
3 |
24 |
Toán rời rạc cho máy tính |
CS 3653 Discrete Mathematics for computer |
3 |
25 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
CS 4343 Data structure and algorithm Analysis |
4 |
26 |
Nguyên lý hệ cơ sở dữ liệu |
CS 5423 Principle of database systems |
4 |
27 |
Hệ điều hành |
CS 4323 Design and Inplementation of Operating system |
3 |
28 |
Mạng máy tính |
CS 4283 Computer network |
3 |
|
|
Tổng cộng – Total |
28 TC |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp - Professional Education
STT No |
Học phần ĐHCNTT ( UIT courses) |
Học phần gốc (OSU courses) |
Khối lượng Num of credits |
Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc (Major core courses) |
|||
1 |
Lập trình hướng đối tượng nâng cao cho môi trường windows |
CS 3373 Advanced Object Oriented Programming for Windowing Environments |
3 |
2 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
MSIS 3303 System Analysis and Design |
4 |
3 |
Công nghệ phần mềm |
CS 4273 Software Engineering |
4 |
4 |
Cơ sở tính toán |
CS3613Theoretical Foundations of Computing |
4 |
5 |
Thuật toán và các tiến trình trong an toàn máy tính |
CS 4243 Algorithm and Processes in comp-security |
3 |
6 |
Hệ cơ sở dữ liệu phân tán |
CS 5433 Distributed database systems |
3 |
7 |
Quản lý đề án HTTT |
MSIS 3033 Information Systems Project Management |
4 |
8 |
Trí tuệ nhân tạo |
CS 4793 Artificial Intelligence |
4 |
9 |
Cấu trúc tập tin |
CS 3423 File structure |
3 |
|
|
Tổng cộng - Total |
32 TC |
Kiến thức chuyên ngành bắt buộc - Concentration courses |
|||
10 |
Hệ truyền thông dữ liệu |
MSIS 4523 Data Communication systems |
3 |
11 |
Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định |
MSIS 4263 Decision support and business intelligence applications |
3 |
12 |
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL |
MSIS 4013 Database system design, management and administration |
3 |
13 |
Tự chọn |
Elective |
6 |
|
|
Tổng cộng - Total |
15 TC |
Thực tập tốt nghiệp và thiết kế tốt nghiệp |
|||
14 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
4 |
15 |
Đề án tốt nghiệp |
|
10 |
|
|
Tổng cộng - Total |
14 TC |
Các học phần tự chọn - Elective Courses |
|||
16 |
Đồ họa máy tính |
CS 4143 Computer Graphics |
3 |
17 |
Phương pháp số cho máy tính |
CS 3513 Numerical methods for digital computer |
3 |
18 |
Các vấn đề xã hội của tin học |
CS 4883 Social Issues in Computing |
3 |
19 |
Công nghệ thông tin cho thương mại điện tử |
MSIS 4133 Information Technologies for e-commerce |
3 |
20 |
Các chủ đề nâng cao trong phát triển hệ thống |
MSIS 4363Advanced Topics in Systems Development |
3 |
21 |
Các hệ thống mô phỏng trên máy tính |
MSIS 4443 Computer based simulation systems |
3 |
22 |
Hệ thống thông tin kế toán |
MSIS 4800 Accounting information system |
3 |
23 |
Mạng xã hội |
MSIS 4801 Social networks |
3 |
24 |
Hệ thống thông tin quản lý |
MSIS 4802 Management Information System |
3 |
25 |
Ngôn ngữ mô hình hóa |
MSIS 4803 UML |
3 |