STT |
Mã MH |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Credits |
Loại MH |
Loại HP |
Học kỳ |
Syllabus |
1 |
MATH2144 |
Calculus I |
Giải tích I |
4 |
TN |
ĐC |
1_HK1 |
|
2 |
CS1113 |
Computer science I |
Khoa học máy tính I |
4 |
TN |
ĐC |
1_HK1 |
|
3 |
SS001 |
Fundamental principles of Marxism-Leninism |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin |
5 |
XH |
ĐC |
1_HK1 |
|
4 |
ENGL1113 |
English composition I |
Tiếng Anh I |
3 |
NN |
ĐC |
1_HK1 |
|
5 |
ADENG 1 |
Intensive English I |
Tiếng Anh tăng cường I |
N/A |
NN |
ĐC |
1_HK1 |
|
6 |
PE001 |
Physical Education A |
Giáo dục thể chất A |
N/A |
TD |
ĐC |
1_HK1 |
|
7 |
ME001 |
Military Education |
Giáo dục quốc phòng |
N/A |
TD |
ĐC |
1_HK1 |
|
8 |
CS2433 |
C/C++ programming |
Lập trình C/C++ |
4 |
TN |
CS BB |
1_HK2 |
|
9 |
MATH2153 |
Calculus II |
Giải tích II |
3 |
TN |
ĐC |
1_HK2 |
|
10 |
CS2133 |
Computer science II |
Khoa học máy tính II |
4 |
TN |
ĐC |
1_HK2 |
|
11 |
ENGL1213 |
English composition II |
Tiếng Anh II |
3 |
NN |
ĐC |
1_HK2 |
|
12 |
ADENG 2 |
Intensive English II |
Tiếng Anh tăng cường II |
N/A |
NN |
ĐC |
1_HK2 |
|
13 |
PE002 |
Physical Education B |
Giáo dục thể chất B |
N/A |
TD |
ĐC |
1_HK2 |
|
14 |
CS3653 |
Discrete mathematics for computer |
Toán rời rạc cho máy tính |
3 |
TN |
CS BB |
2_HK1 |
|
15 |
CS4343 |
Data structures and algorithms |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
TN |
CS BB |
2_HK1 |
|
16 |
SPCH3724 |
Communication skills |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
TN |
ĐC |
2_HK1 |
|
17 |
MATH3013 |
Linear Algebra |
Đại số tuyến tính |
3 |
TN |
ĐC |
2_HK1 |
|
18 |
PHYS1114 |
General Physics I |
Vật lý đại cương I |
4 |
TN |
ĐC |
2_HK1 |
|
19 |
CS3443 |
Computer systems |
Hệ thống máy tính |
3 |
TN |
CS BB |
2_HK2 |
|
20 |
CS5423 |
Principle of database systems |
Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
TN |
CS BB |
2_HK2 |
|
21 |
SPCH3723 |
English for computer science |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT |
3 |
NN |
ĐC |
2_HK2 |
|
22 |
PHYS1214 |
General Physics II |
Vật lý đại cương II |
4 |
TN |
ĐC |
2_HK2 |
|
23 |
SS002 |
Revolution directions of Vietnam Communist party |
Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam |
3 |
XH |
ĐC |
2_HK2 |
|
24 |
MSIS3303 |
Systems analysis and design |
Phân tích thiết kế hệ thống |
4 |
TN |
CN CS |
3_HK1 |
|
25 |
CS3373 |
Advanced object oriented programming for windowing environments |
Lập trình hướng đối tượng nâng cao cho môi trường windows |
3 |
TN |
CN CS |
3_HK1 |
|
26 |
CS3363 |
Organization of programming languages |
Tổ chức ngôn ngữ lập trình |
4 |
TN |
CS BB |
3_HK1 |
|
27 |
CS4323 |
Design and implementation of operating systems |
Hệ điều hành |
3 |
TN |
CS BB |
3_HK1 |
|
28 |
CS4283 |
Computer networks |
Mạng máy tính |
3 |
TN |
CS BB |
3_HK1 |
|
29 |
STAT4033 |
Statistics |
Thống kê |
3 |
TN |
ĐC |
3_HK1 |
|
30 |
CS4273 |
Software engineering |
Nhập môn Công nghệ phần mềm |
4 |
TN |
CN CS |
3_HK2 |
|
31 |
CS4243 |
Algorithms and processes in computer security |
Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính |
3 |
TN |
CN CS |
3_HK2 |
|
32 |
SS003 |
Ho Chi Minh's ideology |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
XH |
ĐC |
3_HK2 |
|
33 |
CS4793 |
Artificial intelligence |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
TN |
CN CS |
3_HK3 |
|
34 |
CS3613 |
Theoretical foundations of computing |
Cơ sở tính toán |
4 |
TN |
CN CS |
3_HK3 |
|
35 |
CS5433 |
Distributed database systems |
Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
TN |
CN CS |
4_HK1 |
|
36 |
MSIS3033 |
Information systems project management |
Quản lý dự án hệ thống thông tin |
4 |
TN |
CN CS |
4_HK1 |
|
37 |
CS3423 |
File structure |
Cấu trúc tập tin |
3 |
TN |
CN CS |
4_HK1 |
|
38 |
MSIS4800 |
Accounting information system |
Hệ thống thông tin tính toán |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK1 |
|
39 |
MSIS4523 |
Data communication systems |
Hệ truyền thông dữ liệu |
3 |
TN |
CN BB |
4_HK2 |
|
40 |
MSIS4263 |
Decision support and business intelligence applications |
Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định |
3 |
TN |
CN BB |
4_HK2 |
|
41 |
CS4143 |
Computer graphics |
Đồ họa máy tính |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK2 |
|
42 |
MSIS4133 |
Information technology for e-commerce |
Công nghệ thông tin cho thương mại điện tử |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK2 |
|
43 |
MSIS4443 |
Computer based simulation systems |
Các hệ thống mô phỏng trên máy tính |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK2 |
|
44 |
MSIS4013 |
Database system design, management and administration |
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL |
3 |
TN |
CN BB |
4_HK3 |
|
45 |
MSIS4801 |
Geospatial Information Management |
Quản lý thông tin địa lý |
4 |
TN |
CN TC |
4_HK3 |
|
46 |
CS5030 |
Graduation Practice |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
TN |
TN |
5_HK1 |
|
47 |
CS5000 |
Graduation Thesis |
Luận văn |
10 |
TN |
TN |
5_HK1 |
|
48 |
CS3513 |
Numerical methods for digital computers |
||||||
49 |
CS4883 |
Social issues in computing |
||||||
50 |
MSIS4363 |
Advanced Topics in Systems Development |
|
|||||
51 |
ECON3313 |
Monetary Economics |
Kinh tế tiền tệ |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK3 |
|
52 |
SC203 |
Scientific Method |
Phương pháp khoa học |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK4 |
|
53 |
CM101 |
Communication Management |
Quản lý giao tiếp |
3 |
TN |
CN TC |
4_HK5 |
|
Chú thích:
Loại môn học | |
Tên loại | Viết tắt |
Tự nhiên, tin học | TN |
Xã hội + học phần tiếng Việt | XH |
Ngoại ngữ | NN |
Thể dục | TD |
Loại học phần | |
Tên loại | Viết tắt |
Đại cương | ĐC |
Cơ sở bắt buộc | CS BB |
Chuyên ngành cơ sở | CN CS |
Chuyên ngành bắt buộc | CN BB |
Chuyên ngành tự chọn | CN TC |
Môn tốt nghiệp | TN |
Học kỳ | |
Học kỳ 1 - năm 1 | 1_HK1 |
Học kỳ 2 - năm 1 | 1_HK2 |
Học kỳ 1 - năm 2 | 2_HK1 |
Học kỳ 2 - năm 2 | 2_HK2 |
Học kỳ 1 - năm 3 | 3_HK1 |
Học kỳ 2 - năm 3 | 3_HK2 |
Học kỳ 3 - năm 3 | 3_HK3 |
Học kỳ 1 - năm 4 | 4_HK1 |
Học kỳ 2 - năm 4 | 4_HK2 |
Học kỳ 3 - năm 4 | 4_HK3 |
Học kỳ cuối | 5_HK1 |