T6, 16/08/2019 - 21:05
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19522186 | Lù Xuân Thái | 26.65 | Toàn phần | |
2 | 19521409 | Nguyễn Hoàng Thái Dương | 26.4 | Bán phần | |
3 | 19522455 | Phùng Thanh Tú | 26.25 | Bán phần | |
4 | 19520951 | Trần Quốc Thắng | 26.25 | Bán phần | ĐGNL |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19522037 | Nguyễn Đình Hữu Phúc | 23.75 | Toàn phần | |
2 | 19521022 | Nguyễn Văn Tín | 23.55 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19521549 | Trần Bửu Hội | 23.35 | Bán phần | |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520658 | Phạm Minh Khôi | 26.9 | Toàn phần | ĐGNL |
2 | 19520448 | Vũ Quốc Minh Đăng | 26.25 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19520218 | Nguyễn Minh Phú | 25.65 | Bán phần | ƯT-ĐHQG |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520958 | Phạm Ngọc Thành | 24.525 | Toàn phần | ĐGNL |
2 | 19520588 | Bùi Quốc Huy | 24.5 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19520564 | Nguyễn Văn Minh Hoàng | 24 | Bán phần | ĐGNL |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520028 | Nguyễn Minh Cường | 25.4 | Toàn phần | ƯT-ĐHQG |
2 | 19520529 | Phan Quang Hậu | 25.1 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19520284 | Phùng Thế Thiên | 23.8 | Bán phần | ƯT-ĐHQG |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ |
|||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520626 | Nguyễn Long Khánh | 24.15 | Toàn phần | ĐGNL |
2 | 19522413 | Dương Lê Thanh Trúc | 23.55 | Bán phần | |
3 | 19521447 | Lê Thị Hoài Giang | 22.85 | Bán phần | |
4 | 19521621 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 22.85 | Bán phần | |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520515 | Phan Hồng Gia Hân | 24.05 | Toàn phần | ĐGNL |
2 | 19520832 | Nguyễn Phương Phi | 23.75 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19521245 | Nguyễn Gia Bảo | 23.4 | Bán phần | |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520650 | Cao Nguyễn Minh Khôi | 24.65 | Toàn phần | ĐGNL |
2 | 19520504 | Đặng Trần Hồng Hà | 24.4 | Bán phần | ĐGNL |
3 | 19520508 | Lai Thiên Hải | 23.75 | Bán phần | ĐGNL |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN | |||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm | Loại học bổng | Ghi chú |
1 | 19520362 | Tạ Hầu Đăng Tĩnh | 24.6 | Toàn phần | CCQT |
2 | 19520013 | Trần Vân Anh | 23.4 | Bán phần | ƯT-ĐHQG |
3 | 19520417 | Võ Quốc Bình | 23.2 | Bán phần | ĐGNL |