T6, 16/08/2019 - 15:43
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2014 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 14520698 | Nguyễn Hữu Phúc | 8.85 | Toàn phần |
2 | 14520612 | Trần Trí Nguyên | 8.36 | Bán phần |
3 | 14520560 | Nguyễn Việt Nam | 8.22 | Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520687 | Lê Duy Quang | 9.16 | Toàn phần |
2 | 15520111 | Võ Viết Đạt | 8.92 | Bán phần |
3 | 15520219 | Đào Minh Hiếu | 8.63 | Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16520399 | Nguyễn Minh Hiếu | 9.15 | Toàn phần |
2 | 16521574 | Nguyễn Minh Quân | 8.58 | Bán phần |
3 | 16520003 | Hồ Hoàng Túc An | 8.38 | Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520280 | Mai Văn Bình | 8.63 | Toàn phần |
2 | 17521294 | Nguyễn Quốc Đại | 8.46 | Bán phần |
3 | 17521310 | Trần Ngọc Sơn | 8.41 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2014 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 14521162 | Huỳnh Huy Hiệp | 8.61 | Toàn phần |
2 | 14521187 | Nguyễn Trần Hoàng Tôn | 8.54 | Bán phần |
3 | 14521186 | Bùi Thị Xuân Tiền | 8.5 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520277 | Nguyễn Bảo Hùng | 8.31 | Toàn phần |
2 | 15520652 | Trần Minh Phúc | 8.29 | Bán phần |
3 | 15520601 | Nguyễn Cường Phát | 8.18 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16521395 | Nguyễn Bá Tùng | 8.99 | Toàn phần |
2 | 16520703 | Nguyễn Thành Luân | 8.95 | Bán phần |
3 | 16520376 | Dương Xuân Hiệp | 8.8 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520688 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 8.9 | Toàn phần |
2 | 17520136 | Đào Hữu Duy Quân | 8.84 | Bán phần |
3 | 17521270 | Lê Nguyễn Hoàng Vũ | 8.25 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2014 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 14520703 | Võ Nguyễn Thiên Phúc | 8.89 | Toàn phần |
2 | 14521153 | Vương Đức Tuấn | 8.56 | Bán phần |
3 | 14520203 | Phan Trí Dũng | 8.44 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520551 | Nguyễn Tiến Nghiệp | 8.55 | Toàn phần |
2 | 15520574 | Trần Trọng Nhân | 8.52 | Bán phần |
3 | 15520977 | Trần Minh Tuấn | 8.3 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16520353 | Trương Anh Hào | 8.55 | Toàn phần |
2 | 16521129 | Phạm Kim Thành | 8.54 | Bán phần |
3 | 16520982 | Nguyễn Đông Quân | 8.38 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520489 | Đào Vinh Hiển | 8.55 | Toàn phần |
2 | 17520378 | Nguyễn Văn Dũng | 8.47 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 15520235 | Phạm Hữu Hiếu | 8.53 | Toàn phần |
2 | 15520015 | Đào Tuấn Anh | 8.38 | Bán phần |
3 | 15520990 | Trần Lâm Khánh Tường | 8.2 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 16521310 | Dương Thành Trung | 8.57 | Toàn phần |
2 | 16520241 | Nguyễn Minh Đức | 8.23 | Bán phần |
3 | 16521230 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 8.2 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520867 | Nguyễn Minh Nhựt | 8.63 | Toàn phần |
2 | 17520412 | Nguyễn Trường Giang | 8.14 | Bán phần |
3 | 17520456 | Võ Đức Hậu | 8.05 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520669 | Lê Si Lắc | 9.19 | Toàn phần |
2 | 17520941 | Phan Minh Quân | 8.91 | Bán phần |
3 | 17520960 | Đặng Quốc Quy | 8.73 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17521287 | Trần Văn Như Ý | 8.91 | Toàn phần |
2 | 17520678 | Đinh Đức Liêm | 8.44 | Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH AN TOÀN THÔNG TIN KHÓA 2017 | ||||
STT | MSSV | Họ và tên SV | Điểm TB HK1 | Loại học bổng |
1 | 17520304 | Dương Quốc Cường | 8.2 | Toàn phần |
2 | 17520915 | Nguyễn Duy Phước | 8.19 | Bán phần |
3 | 17520269 | Lương Quốc Bảo | 8.06 | Bán phần |
|