CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2013 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
13520419 |
Huỳnh Anh Kiệt |
8.84 |
Toàn phần |
2 |
13520173 |
Nguyễn Hữu Đắc |
8.58 |
Bán phần |
3 |
13520484 |
Nguyễn Văn Lý |
8.28 |
Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2014 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
14520560 |
Nguyễn Việt Nam |
9.13 |
Toàn phần |
2 |
14520612 |
Trần Trí Nguyên |
8.87 |
Bán phần |
3 |
14520698 |
Nguyễn Hữu Phúc |
8.65 |
Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
15520687 |
Lê Duy Quang |
8.86 |
Toàn phần |
2 |
15520111 |
Võ Viết Đạt |
8.73 |
Bán phần |
3 |
15520283 |
Lê Hưng |
8.7 |
Bán phần |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
16520399 |
Nguyễn Minh Hiếu |
9.4 |
Toàn phần |
2 |
16521574 |
Nguyễn Minh Quân |
8.62 |
Bán phần |
3 |
16520776 |
Phan Hoàng Nam |
8.41 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2013 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
13520017 |
Phạm Tuấn Anh |
9.33 |
Toàn phần |
2 |
13520189 |
Từ Thành Đạt |
9.11 |
Bán phần |
3 |
13520103 |
Trương Huy Cường |
9 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2014 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
14521162 |
Huỳnh Huy Hiệp |
8.77 |
Toàn phần |
2 |
14521186 |
Bùi Thị Xuân Tiền |
8.62 |
Bán phần |
3 |
14520610 |
Trần Khánh Nguyên |
8.39 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2015 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
15521037 |
Phạm Hùng Vỹ |
9.22 |
Toàn phần |
2 |
15520652 |
Trần Minh Phúc |
9.07 |
Bán phần |
3 |
15520712 |
Chung Mạnh Quỳnh |
8.89 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM KHÓA 2016 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
16520825 |
Hồ Thái Ngọc |
8.82 |
Toàn phần |
2 |
16521273 |
Đỗ Ngọc Bích Trâm |
8.32 |
Bán phần |
3 |
16521395 |
Nguyễn Bá Tùng |
8.31 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2013 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
13520367 |
Vũ Đức Huy |
8.61 |
Toàn phần |
2 |
13521102 |
Lê Nhật Huy |
8.08 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2014 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
14520853 |
Nguyễn Mạnh Thảo |
9.17 |
Toàn phần |
2 |
14520047 |
Đặng Thiên Bảo |
8.2 |
Bán phần |
3 |
14521180 |
Nguyễn Đình Huy |
8.08 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2015 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
15520977 |
Trần Minh Tuấn |
8.25 |
Toàn phần |
2 |
15520537 |
Đào Đại Nghĩa |
8.12 |
Bán phần |
3 |
15520416 |
La Ngọc Lễ |
8.03 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH KHÓA 2016 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
16520353 |
Trương Anh Hào |
8.92 |
Toàn phần |
2 |
16520994 |
Nghiêm Xuân Nhật Quang |
8.35 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2014 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
14521088 |
Lê Võ Quang Vinh |
8.03 |
Toàn phần |
2 |
14521151 |
Trần Đức Thuận |
7.97 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2015 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
15520990 |
Trần Lâm Khánh Tường |
8.16 |
Toàn phần |
2 |
15520708 |
Lê Thị Đỗ Quyên |
8 |
Bán phần |
3 |
15520452 |
Trần Hoàng Luân |
7.96 |
Bán phần |
CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KHÓA 2016 |
||||
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Điểm TB HK2, 3 |
Loại học bổng |
1 |
16520606 |
Trần Minh Khoa |
8.24 |
Toàn phần |