Đây là kế hoạch giảng dạy mẫu. Tùy điều kiện thực tế, một số môn có thể được mở hoặc không được mở.
Học kỳ |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Chi tiết TC |
|
LT |
TH |
||||
I |
EN001 |
Anh văn 1 |
4 |
4 |
0 |
MA003 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
0 |
|
SS001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
5 |
||
MA001 |
Giải tích 1 |
3 |
3 |
0 |
|
IT001 |
Nhập môn lập trình |
4 |
3 |
1 |
|
PH001 |
Nhập môn Điện tử |
3 |
3 |
0 |
|
ME001 |
Giáo dục quốc phòng |
Tính riêng |
|||
PE001 |
Giáo dục thể chất 1 |
Tính riêng |
|||
Tổng HK1 |
22 |
21 |
1 |
||
II |
EN002 |
Anh văn 2 |
4 |
4 |
0 |
SS004 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
2 |
0 |
2 |
|
MA002 |
Giải tích 2 |
3 |
3 |
0 |
|
PH002 |
Nhập môn Mạch số |
4 |
3 |
1 |
|
IT002 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
|
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật |
4 |
3 |
1 |
|
PE002 |
Giáo dục thể chất 2 |
Tính riêng |
|||
Tổng HK2 |
21 |
16 |
5 |
||
III |
EN003 |
Anh văn 3 |
4 |
4 |
0 |
SS002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
|
IT005 |
Nhập môn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
|
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
|
IT006 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
2 |
1 |
|
Tổng HK3 |
18 |
15 |
3 |
||
IV |
IT009 |
Giới thiệu ngành |
2 |
2 |
0 |
NT111 |
Thiết bị mạng và truyền thông đa phương tiện |
4 |
3 |
1 |
|
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
4 |
0 |
|
NT106 |
Lập trình mạng căn bản |
4 |
3 |
1 |
|
IT007 |
Hệ điều hành |
4 |
3 |
1 |
|
Tổng HK4 |
18 |
15 |
3 |
||
V |
MA005 |
Xác suất thống kê |
3 |
3 |
0 |
NT105 |
Truyền dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
|
NT103 |
Hệ điều hành Linux |
4 |
3 |
1 |
|
NT101 |
An toàn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
|
SS003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
|
Tổng HK5 |
17 |
14 |
3 |
||
VI |
NT405 |
Bảo mật Internet |
3 |
2 |
1 |
NT211 |
An ninh nhân sự, định danh và chứng thực |
3 |
2 |
1 |
|
NT119 |
Mật mã học |
4 |
3 |
1 |
|
SE107 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
3 |
3 |
0 |
|
SMET2 |
Phương pháp luận sáng tạo khoa học – công nghệ |
2 |
2 |
0 |
|
Tổng HK6 |
15 |
12 |
3 |
||
VII |
NT205 |
Tấn công Mạng |
3 |
2 |
1 |
NT334 |
Pháp chứng kỹ thuật số |
3 |
2 |
1 |
|
Môn tự chọn 1 |
3 |
2 |
1 |
||
Môn tự chọn 2 |
3 |
2 |
1 |
||
Môn tự chọn 3 |
3 |
2 |
1 |
||
Tổng HK7 |
15 |
10 |
5 |
||
VIII |
NT114 |
Đồ án chuyên ngành |
3 |
0 |
3 |
NT115 |
Thực tập doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
NT331 |
Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp |
3 |
0 |
3 |
|
Môn tự chọn 4 |
3 |
2 |
1 |
||
Tổng HK8 |
12 |
4 |
8 |
||
IX |
NT505 |
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
0 |
10 |
Tổng HK9 |
10 |
0 |
10 |
||
Tổng cộng |
148 |